Có 2 kết quả:

偷窥 tōu kuī ㄊㄡ ㄎㄨㄟ偷窺 tōu kuī ㄊㄡ ㄎㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to peep
(2) to peek
(3) to act as voyeur

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to peep
(2) to peek
(3) to act as voyeur

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0